Thuật ngữ kinh tế
Các thuật ngữ kinh tế chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DỊCH SỐ cung cấp miễn phí!
DỊCH SỐ Đảm nhận dịch chuyên ngành kinh tế chính xác nhất với mọi tài liệu kinh tế bằng tiếng Anh, Pháp,
Nhật, Nga, Trung, Hàn…
Thuật ngữ kinh tế
STT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
1
Carriage outwards
Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
2
Carrying cost
Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
3
Cash book
Sổ tiền mặt
4
Cash discounts
Chiết khấu tiền mặt
5
Cash flow statement
Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
6
Category method
Phương pháp chủng loại
7
Cheques
Sec (Chi phiếu)
8
Clock […]