Posts tagged “tiếng anh trực tuyến”

Tháng Chín 2015

Nói gì khi muốn làm ai đó im lặng trong tiếng Anh

Khi quá mệt mỏi với việc nghe ai đó nói nhiều, bạn có thể yêu cầu người đó im lặng hoặc nói nhỏ lại. Những cụm từ tiếng Anh sau dùng cho tình huống đó.

“Zip your lips” có nghĩa đen là “Khéo khóa miệng lại đi” cho thấy sự bực mình của người nghe.

“Wind your neck in” thường được dùng bởi công an, các nhà quản lý, yêu cầu bạn bình tĩnh ngồi xuống, im lặng và lắng nghe giải thích.

“Put a sock in it” […]

Học Tiếng Anh tại nhà với Radio hoặc nghe bài hát tại nhà

Dichso.com xin Giới thiệu 7 trang luyện nghe Online cực hay: BBC, ABC, CBS, NewstalkZB & 10 mẹo tự học nghe ở nhà bằng cách chọn nội dung nghe phù hợp, yêu thích, tập thói quen nghe mỗi ngày, tập nghe phỏng vấn & nghe podcast.

Để quá trình học tiếng Anh mang lại kết quả người học bắt buộc phải thường xuyên luyện nghe, trước đây dichso.com  đã giới thiệu Spotlight và Storynory – hai địa chỉ cung cấp các bài luyện nghe phù hợp với nhiều […]

6 bí quyết học tiếng anh thi ielts đạt điểm cao

Không cần đến trung tâm ngoại ngữ vẫn có thể đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, Đó là kinh nghiệm của một nữ nhà báo vừa đạt điểm 8.5.
Là một nhà báo trẻ làm việc tự do tại Hà Nội, Minh Thi vừa tham dự đợt thi IELTS tháng 11/2014 và đạt số điểm 8.5. Trong đó kỹ năng Listening đạt 9 điểm, Speaking đạt 8.5, Reading đạt 8 và Writing đạt 7.5. Minh Thi cho biết đã trải qua một thời gian dài […]

Download tài liệu về chữ số trong tiếng anh và cách đọc

Chữ số trong tiếng Anh được tập hợp thành 3 nhóm.

000 , 000 , 000

Millions thousands hundreds

Triệu Nghìn Trăm

Ví dụ:

600 – Six hundred
1,600 – Sixteen hundred (or One thousand six hundred)
16,000 – Sixteen thousand
16, 208, 013 = Sixteen million two hundred eight thousand (and) thirteen
300,012 – Three hundred thousand (and) twelve
312,615,729 – Three hundred twelve thousand six hundred fifteen thousand seven hundred twenty nine

Các đơn vị thường gặp:

Trăm: hundred
Ngàn: thousand
Triệu: million (US: billion )
Tỉ: billion (US: trillion)
Ngàn tỉ: thousand billion (US: quadrillion)
Triệu tỉ: trillion (US: […]