Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng
Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng
Đây là các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng thường được sử dụng nhiều được DỊCH SỐ cung cấp theo thứ tự từ A-Z
1211
T-beam , T-girder
Dầm chữ T
1212
Tap , faucer
Vòi nước
1213
Technical solution
Giải pháp kỹ thuật
1214
Technology transfer
Chuyển giao công nghệ
1215
Temperature change
Sự biến đổi nhiệt đô
1216
Temperature change
Thay đổi nhiệt độ
1217
Temporaly non-gronted cable
Cáp tạm không ép vữa
1218
Temporary bridge
Cầu tạm
1219
Temporary construction for erection
Công trình phụ tạm để thi công
1220
Temporary girder for bridge launching
Dầm tạm để lao cầu , giá lao cầu
1221
Temporary live […]