Posts tagged “Thuật ngữ kinh tế”

Tháng Mười Một 2014

Tiếng anh Chuyên Ngành Bảo Hiểm

Tiếng anh Chuyên Ngành Bảo Hiểm
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm miễn phí dành cho tất cả các bạn đam mê tìm tòi, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành chỉ có tại DỊCH SỐ

Key term
Thuật ngữ

Accidental death benefit
Quyền lợi BH chết do tai nạn

account
Tài khoản

accountability
Khả năng đảm đương công việc

accounting
Kế toán

accounting conservation
Nguyên tắc thận trọng trong kế toán

Acquisition
Sự mua lại quyền kiểm soát

active management strategy
Chiến lược quản lý năng động

Activity based costing
Phương pháp xác định chi phí theo hoạt động

actuarial assumptions
Các giả định […]

Tháng Sáu 2014

Từ vựng tiếng Anh cơ bản Kế Toán kiểm Toán – Ngân Hàng

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Kế Toán – Kiểm Toán – Ngân Hàng
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành được cung cấp miễn phí bởi DỊCH SỐ

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Kế Toán – Kiểm Toán – Ngân Hàng Phần 1

Quotation
Bảng báo giá

Explanation: A document from supplier stating (công bố) the fixed price that would be charged to produce or deliver goods or services.

Diễn giải:  Là một tài liệu từ nhà sản xuất công bố giá cố định […]

Tháng Hai 2014

Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng

Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng

Đây là các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng thường được sử dụng nhiều được DỊCH SỐ cung cấp theo thứ tự từ A-Z

1211
T-beam , T-girder
Dầm chữ T

1212
Tap , faucer
Vòi nước

1213
Technical solution
Giải pháp kỹ thuật

1214
Technology transfer
Chuyển giao công nghệ

1215
Temperature change
Sự biến đổi nhiệt đô

1216
Temperature change
Thay đổi nhiệt độ

1217
Temporaly non-gronted cable
Cáp tạm không ép vữa

1218
Temporary bridge
Cầu tạm

1219
Temporary construction for erection
Công trình phụ tạm để thi công

1220
Temporary girder for bridge launching
Dầm tạm để lao cầu , giá lao cầu

1221
Temporary live […]