Tiếng anh Chuyên Ngành Bảo Hiểm

Tiếng anh Chuyên Ngành Bảo Hiểm

Tiếng anh Chuyên Ngành Bảo Hiểm

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm miễn phí dành cho tất cả các bạn đam mê tìm tòi, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành chỉ có tại DỊCH SỐ

Key term Thuật ngữ
Accidental death benefit Quyền lợi BH chết do tai nạn
account Tài khoản
accountability Khả năng đảm đương công việc
accounting Kế toán
accounting conservation Nguyên tắc thận trọng trong kế toán
Acquisition Sự mua lại quyền kiểm soát
active management strategy Chiến lược quản lý năng động
Activity based costing Phương pháp xác định chi phí theo hoạt động
actuarial assumptions Các giả định tính phí
actuary Định phí viên
adequate rate Tỷ lệ phí thích hợp
admitted asset Tài sản được thừa nhận
advanced underwriting Dept Phòng đánh giá rủi ro cao cấp
agency -building distribution sys Hệ thống phân phối thông qua đại lý
agency contract Hợp đồng đại lý
Agency law Luật về đại lý
agency office Văn phòng đại lý
Agency relationship Quan hệ đại lý
Agent Đại lý
Agent – broker Đại lý – Môi giới
Agent’s statement Báo cáo đại lý
aggressive financial strategy Chiến lược tài chính táo bạo
alien corporation Doanh nghiệp nước ngoài (Mỹ)
amortization Trả dần
annual report Báo cáo thường niên
Annual Return Báo cáo hoạt động hàng năm ( Canada)
Annual Statement Báo cáo tình hình hoạt động ( Mỹ)
antiselection sự lựa chọn bất lợi
application software Phần mềm ứng dụng
appointed actuary Đinh phí viên được chỉ định
appointment Sự chỉ định
arbitration Phân xử tranh chấp thông qua trọng tài
arbitrator Trọng tài (thẩm phán)

 

Key term Thuật ngữ
articles of incorporation Hồ sơ đăng ký kinh doanh
artificial intelligence (AI) Trí tuệ nhân tạo
Asset fluctuation reserve Dự phòng biến động về tài sản
Asset- liability management (ALM) Quản lý tài sản – nợ
Asset manager Nguười quản lý tài sản
Asset risk ( C-1 Risk) Rủi ro về tài sản
assets Tài sản
Asset share Phần tài sản tích luỹ của hợp đồng
Asset share model Mô hình xác định phần tài sản tích luỹ
Asset valuation Định giá tài sản
assignment Chuyển nhượng
attending physician’s statement Báo cáo của bác sỹ
auditing Kiểm toán
Auditor’s report Báo cáo kiểm toán
authority Quyền hạn
authorization to release information Quyền được cung cấp thông tin
automated workflow Phân luồng công việc tự động
automatic call distribution Phân phối cuộc gọi tự động
automatic reinsurance Tái bảo hiểm tự động
Balance sheet Bảng cân đối kế toán
bankinsurance Bán bảo hiểm qua ngân hàng
bar examination Kiểm tra để cấp giấy phép
Basic mortality table Bảng tỷ lệ tử vong cơ bản
benchmark Phương pháp so sánh chuẩn
binding limit Giới hạn bắt buộc
blended rating Ty lệ hỗn hợp
Block of policies Nhóm hợp đồng bảo hiểm đồng nhất
Board of director Ban giám đốc
Bond Trái phiếu
bondholder Chủ sở hữu trái phiếu
Bond rating Hạng của trái phiếu
branch office Văn phòng chi nhánh
branch office system Hệ thống văn phòng chi nhánh
brokerage company Công ty mối giới
brokerage distribution system Hệ thống phân phối qua môi giới
broker – dealer Môi giới chứng khoán

 

Key term Thuật ngữ
budget Ngân sách
budgeting Lập kế hoạch ngân sách
budget variance Chênh lệch ngân sách (thâm hụt hoặc thặng dư)
build Hình thể
business cycle Chu kỳ kinh doanh
buy and hold strategy Chiến lược mua và giữ
call abandonment rate Tỷ lệ bỏ cuộc gọi của khách hàng
call center Trung tâm trả lời điện thoại
call provision Quy định bán lại trái phiếu
Canadian Council of Insurance Regulation Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada
capital vốn
capital and surplus vốn và lợi nhuận
capital expenditure budget Kế hoạch quản lý vốn
capital gain Lãi vốn
capital ratio Tỷ lệ nguồn vốn trên tài sản
captive agent Đại lý độc quyền
career agent Đại lý chuyên nghiệp
case assignment system Hệ thống phân công vụ việc
cash budget Ngân sách tiền mặt
cash flow Dòng tiền
cash flow testing Kiểm tra dòng tiền
cash inflow Dòng tiền vào
Cash outflow Dòng tiền ra
cash value Giá trị tích luỹ của hợp đồng
ceding company Công ty nhượng bảo hiểm ( gốc)
centralized organization Tổ chức tập trung
Central processing Unit Bộ xử lý trung tâm
certificate of incorporation Giấy phép thành lập doanh nghiệp
chain of command Chuỗi mệnh lệnh
change analysis Phân tích sự thay đổi
claim analyst Cán bộ giải quyết GQQLBH
claimant Người yêu cầu GQQLBH
claimant’s statement Giấy yêu cầu GQQLBH
claim fraud Gian lận trong khiếu nại

 

Key term Thuật ngữ
claim investigation Giám định bồi thường
claim philosophy Nguyên tắc bồi thường
client-server architecture Cấu trúc khách – chủ
coaching Đào tạo theo phương pháp kèm cặp
cold calling Thăm khách hàng không hẹn trước
collateral Tài sản thế chấp
collateralised mortgage obligation Chứng nhận cầm cố
commission Hoa hồng
committee ủy ban
committee underwriting Ban đánh giá rủi ro
competitor Đối thủ cạnh tranh
compliance Tuân thủ luật pháp
compound interest Lãi kép
comprehensive busines analysis Giai đoạn phân tích toàn diện
Comprehensive market conduct exam Kiểm tra hành vi thị trường toàn diện
computer/telephony integration Hệ thống tích hợp máy tính/điện thoại
concentrate marketing Marketing tập trung
concept testing Kiểm nghiệm ý tưởng
conservative financial strategy Chiến lược tài chính thận trọng
constraint Nhân tố hạn chế
consumer market Thị trường tiêu dùng
consumer reporting agency Đại lý cung cấp thông tin về người tiêu dùng
contestable claim Khiếu nại trong thời gian truy xét
contestable period Thời gian có thể truy xét
contingencies Giao động lớn
contingency reserve Dự phòng giao động lớn
contingency risks Những rủi ro giao động lớn
contract Hợp đồng
contract law Luật hợp đồng
contractual savings institution Tổ chức tiết kiệm theo hợp đồng
contribution to surplus Lợi nhuận trước khi phân phối
contributory plan Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng

phí

convertible bond Trái phiếu có thể chuyển đổi
coordination Sự phối hợp

 

Key term Thuật ngữ
corporate ethics office Văn phòng giải quyết các vấn đề về đạo đức
corporation Doanh nghiệp
cost accounting Kế toán hạch toán chi phí
cost basic Cơ sở chi phí
cost center Trung tâm chi phí
cost of benefit Chi phí giải quyết quyền lợi
coupon rate Lãi suất theo phiếu
credit life insurance Bảo hiểm tín dụng tử kỳ
cross – selling bán hàng chéo
customer relationship management Quản lý quan hệ khách hàng
customer service Dịch vụ khách hàng
data Dữ liệu
database Cơ sở dữ liệu
database management system Hệ thống quản lý dữ liệu
data mining Khai thác dữ liệu
data warehouse Kho dữ liệu
death certificate Giấy chứng tử
debt Khoản nợ
decentralized organization Tổ chức phi tập trung
decision support system Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
declined class Loại rủi ro loại trừ
default risk Rủi ro mất khả năng thanh toán
deflation Thiểu phát
delegation Phân quyền
demographic Nhân khẩu học
Demutualization Quá trình phi tương hỗ hóa
depository Institution Tổ chức nhận tiền gửi
development Phát triển
differentiated marketing Marketing phân biệt
direct response distribution system Hệ thống phân phối trực tiếp
discretionary group Tổ chức tự nguyện
disintermediation Chuyển hướng đầu tư
distribution Phân phối
distribution system hệ thống phân phối
diversification đa dạng hóa
divisible surplus Lợi nhuận có thể chia được

 

Key term Thuật ngữ
domestic corporation doanh nghiệp của bang ( Mỹ)
domiciliary state Bang cư trú
downstream holding company Công ty mẹ xuôi dòng
due diligence Mẫn cán hợp lý
dynamic solvency testing Kiểm nghiệm khả năng thanh toán năng động
economies of scale Tính quy mô kinh tế
economy Kinh tế
electronic commerce (e-commerce) Thương mại điện tử
electronic data interchange Trao đổi dữ liệu điện tử
electronic mail Thư điện tử
employee loyalty Lòng trung thành của nhân viên
Employee retirement Income Security Act Luật về bảo đảm thu nhập về hưu cho người lao động
employer-employee group Nhóm giữa người sử dụng lao động và người lao động
employment law Luật lao động
endorsement Điều khoản sửa đổi, bổ sung
equitable rates Tỷ lệ công bằng
equity Thực thể
error rate Tỷ lệ lỗi
estate planning Chương trình xử lý tài sản
ethical dilemma Tình huống khó xử ( nan giải) về đạo đức
ethics Đạo đức
evidence of insurability Bằng chứng về khả năng tham gia bảo hiểm
expense budget Ngân sách về chi phí
expenses Chi phí
experience rating Phương pháp tính phí bảo hiểm theo kinh

nghiệm

expert system Hệ thống chuyên gia
external audit Kiểm toán bên ngoài
external customer Khách hàng bên ngoài
external financing Nguồn tài chính từ bên ngoài
extranet Mạng nội bộ mở rộng
facultative reinsurance Tái bảo hiểm tự nguyện ( không bắt buộc)
Fair credit reporting Act Luật quy định về việc cung cấp thông tin

 

Key term Thuật ngữ
Fair labor standards Act Luật về các tiêu chuẩn đối xử bình đẳng đối

với người lao động

Family medical leave Act Đạo luật quy định về việc người làm công nghỉ việc
feedback Thông tin phản hồi
fiduciary Người nhận uỷ thác
field force Lực lượng bán hàng ( đại lý)
field office Văn phòng đại lý
field underwriting Đánh giá rủi ro ban đầu
field underwriting manual Sổ tay đánh giá rủi ro ban đầu
financial accounting Kế toán tài chính
financial audit Kiểm toán tài chính
financial condition examination Kiểm tra tình trạng tài chính
financial institution Tổ chức tài chính
financial intermediary Trung gian tài chính
financial management Quản trị tài chính
financial planner Người hoạch định tài chính
financial planning hoạch định tài chính
financial reporting Báo cáo tài chính
financial service industry Ngành dịch vụ tài chính
financial statement Báo cáo tài chính
firewall Bức tường lửa
first year commission Hoa hồng năm thứ nhất
foreign corporation Công ty bảo hiểm nhân thọ nước ngoài ( hoặc ngoài bang)
fraternal benefit society Hội trợ cấp ái hữu
fulfillment kit Bộ tài liệu bán hàng
function Chức năng
functional authority Quyền hạn thuộc chức năng
functional cost analysis Phân tích chi phí theo chức năng
functional regulation Nguyên tắc ưu tiên áp dụng luật chuyên ngành
GA Tổng đại lý
GAAP Nguyên tắc kế toán chung được thừa nhân
general account Tài khoản tổng hợp
general business risk (C-4 risk) Rủi ro do kinh doanh chung

 

Key term Thuật ngữ
general manager Trưởng phòng
generally accepted accounting principles Nguyên tắc kế toán chung được thừa nhân
going – concern concept Khái niệm hoạt động liên tục
gross premium Phí toàn phần
group representative Đại diện nhóm
guaranteed-issue basis Phát hành trên cơ sở bảo đảm
hardware Phần cứng
heaped commission system Chính sách hoa hồng tập trung vào năm đầu
holding company Công ty mẹ
home country Quốc gia đóng trụ sở chính
home office Trụ sở chính
home service agent Đại lý phục vụ tại nhà
home service distribution system Hệ thống phân phối phục vụ tại nhà
host country Quốc gia chủ nhà
hurdle rate Lãi suất hoàn vốn
illustration Minh hoạ
impaired risk Rủi ro dưới chuẩn
impairment Tình trạng bệnh tật
implementation Triển khai ( thực hiện)
income statement Báo cáo lỗ lãi
implement contractor Chủ thầu độc lập
inflation Lạm phát
information Thông tin
information management Quản lý thông tin
information system Hệ thống thông tin
initial public offering (IPO) Bán chứng khoán lần đầu ( Sơ cấp)
input Đầu vào
inside directors Thành viên Ban giám đốc kiêm nhiệm nội

bộ

insolvency Mất khả năng thanhtoán
inspection report Báo cáo điều tra ( xác minh)
installment certificate Giấy chứng nhận trả góp
institutional advertising Quảng cáo về Công ty
insurable interest Quyền lợi có thể được bảo hiểm

 

Key term Thuật ngữ
Insurance Companies Act Luật về Công ty bảo hiểm
Insurance Marketplace Standards Association (IMSA) Hiệp hội tiêu chuẩn thị trường bảo hiểm
insurance risk rủi ro định giá ( C2)
integrated image processing Quá trình xử lý hình ảnh tích hợp
interactive voice response Hệ thống điện thoại có để lại lời nhắn
interest Lãi
interest-rate risk (C-3 risk) Rủi ro lãi suất
internal audit Kiểm toán nội bộ
internal control Kiểm soát nội bộ
internal customer khách hàng nội bộ
internal financing Tài trợ nội bộ
Internet Mạng Internet
interpleader Quyền lợi được phán quyết bởi toà án
intranet mạng nội bộ
investment Đầu tư
investment-grade bond Trái phiếu có hạng cao ( Hơn BBB)
irrevocable beneficiary Người thụ hướng không thể thay đổi
issue instructions Các quy định về phát hành hợp đồng
jet unit underwriting Đánh giá rui ro nhanh
job rotation Luân chuyển công tác
joint venture Liên doanh
LAN Mạng cục bộ
lapse rate Tỷ lệ huỷ bỏ
law of large number Quy luật số lớn
legal reserve Dự phòng bắt buộc
lessee Người đi thuê
lessor Người cho thuê
letters patent Giấy phép thành lập doanh nghiệp
levelized commission schedule Phương pháp trả hoa hồng san bằng hoá
liabilities Các khoản nợ
license Giấy phép
licensed broker Môi giới được cấp phép
life insurance company Công ty bảo hiểm nhân thọ
Life insurance Illustrations Model Regulation Quy định mẫu sử dụng minh hoạ hợp đồng

 

Key term Thuật ngữ
line authority Quyền quản lý trực tiếp
line unit Các phòng ban
liquidity thanh khoản
litigation Tranh chấp ( kiện tụng)
loading Phụ phí
local area network Mạng cục bộ
Location – selling distribution system Hệ thống phân phối tại điểm
loss Lỗ
main frame computer Máy chủ
management accounting Kế toán quản trị
management information system (MIS) Hệ thống thông tin quản lý
manager of agency operations Trưởng phòng quản lý đại lý
managerial accounting Kế toán quản trị
manual rating Định phí theo kinh nghiệm Công ty
market Thị trường
market-conduct examination Kiểm tra hoạt động thị trường
market conduct laws Luật kiểm soát thị trường
market-driven organization Tổ chức định hướng thị trường
marketing Marketing
marketing mix Marketing hỗn hợp
marketing plan Kế hoạch marketing
marketing research Nghiên cứu marketing
marketing territory Khu vực marketing
market segment Phân đoạn thị trường
mass marketing Marketing tập trung
master application Giấy yêu cầu bảo hiểm nhóm
master-group insurance contract Hợp đồng bảo hiểm nhóm
material misrepresentation Kê khai sai yếu tố quan trọng
matrix organization Tổ chức theo ma trận
maturity date Ngày đáo hạn
mediation Hòa giải
mediator Người hòa giải
medical report Báo cáo y tế
membership rights Quyền của hội viên
memorandum of association Bản ghi nhớ của hiệp hội

 

Key term Thuật ngữ
merger Sáp nhập
MIB,inc Tổ chức chuyên cung cấp thông tin về y tế
Minimum Continuing capital and surplus Requirements (MCCSR) Quy định mức vốn tối thiểu (Canada)
MIS Hệ thống thông tin quản lý
model bill Luật mẫu
model law Luật mẫu
moral hazard Rủi ro đạo đức
mortality Tử vong
mortality experience tỷ lệ tử vong kinh nghiệm
mortality rate Tỷ lệ tử vong
mortality risk Rủi ro tử vong
mortality table Bảng tỷ lệ tử vong
mortgage Sự cầm cố
motor vehicle record Hồ sơ về việc sử dụng ô tô
multinational corporation Công ty đa quốc gia
multiple-line agency (MLA) Đại lý đa nghiệp vụ
mutual holding company conversion Quá trình chuyển Công ty sang công ty cổ

phần

mutual insurance company Công ty bảo hiểm tương hỗ
mutualization Quá trình tương hỗ hóa
NAIC Insurance information and privacy protection Act Luật bảo vệ thông tin về bảo hiểm và thông tin cá nhân ( Canada)
NAIC Model Privacy Act Luật mẫu về bảo mật thông tin cá nhân
National Association of Insurance Commissioners (NAIC) Hiệp hội các cơ quan quản lý bảo hiểm

quốc gia

national banks Ngân hàng Nhà nước
need analysis Phân tích nhu cầu
net gain Lãi ròng
net income Thu nhập ròng
net investment income Thu nhập thuần về đầu tư
net loss Lỗ thuần
net premium Phí thuần
network Mạng lưới
new business Khai thác mới
niche market Thị trường ngách

 

Key term Thuật ngữ
nonamitted assets Tài sản không được thừa nhận
nonagency-building distribution system Hệ thống phân phối không qua đại lý
noncontributory plan Chương trình Bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí
nonguaranteed elements Các yếu tố không được đảm bảo
nonmedical limits Giới hạn không phải kiểm tra y tế
nonmedical supplement Báo cáo bổ sung ngoài y tế
nonparticipating policy Hợp đồng không chia lãi
numerical rating system Hệ thống tính phí bảo hiểm bằng số
Office of Superintendent of Financial Institution ( OSFI) ủy ban giám sát các tổ chức tài chính ( Canada)
Order to commence and carry on insurance business Giấy cho phép hoạt động kinh doanh bảo

hiểm

Ordinary Agency Distribution System Hệ thống phân phối qua đại lý thông thường
Organizational market Thị trường tổ chức
Organizational chart Sơ đồ tổ chức
Orphan policy Hợp đồng mồ côi
Output Đầu ra
outside director Thành viên ban giám đốc bên ngoài
outsourcing Thuê ngoài
overriding commission Hoa hồng phụ trội ( quản lý)
over the counter market Thị trường không chính thức ( mua bán

trao tay)

paralegal Chuyên gia hỗ trợ pháp lý
paramedical report Báo cáo trợ y
par value Giá danh nghĩa (mệnh giá)
part I Phần I ( Trong giấy yêu cầu)
Part II Phần II ( Trong giấy yêu cầu)
participating policy Hợp đồng có chia lãi
partner ship Hợp tác kinh doanh
persistency Duy trì hợp đồng
personal – producing general agent Tổng đại lý cá nhân
personal – producing general agent system Hệ thống Tổng đại lý cá nhân

 

Key term Thuật ngữ
personal selling distribution system Hệ thống phân phối thông qua trung gian
planning Lập kế hoạch
Platform employee Bán hàng tại quầy ( giaành cho cán bộ ngân

hàng bán bảo hiểm)

policy accounting Hạch toán theo dõi từng hợp đồng
policy dividend Lãi chia thêm cho hợp đồng
policy filing Quy trình xin phép triển khai sản phẩm
policy form Mẫu hợp đồng
policy issue Phát hành hợp đồng
policy lapse Hủy bỏ hợp đồng
policy loan Vay theo hợp đồng
policy reserve Dự phòng của hợp đồng
policy rider Điều khoản riêng
policy right Quyền của chủ hợp đồng
portfolio Danh mục đầu tư
positioning Định vị thị trường
precontract training Đào tạo trước khi ký hợp đồng
preferred class Rủi ro vượt tiêu chuẩn (được ưu đãi)
premium receipt Hóa đơn thu phí
premium tax Thuế đánh trên phí nộp
price Giá
pricing objectives Mục tiêu của chính sách giá
pricing risks (C-2 risk) Rủi ro định giá ( Rủi ro C2)
pricing strategy Chiến lược về giá
principal Người ủy quyền(1) hoặc vốn gốc(2)
private placement Đầu tư trực tiếp
processing Xử lý
producer group Nhóm các nhà kinh doanh độc lập
product Sản phẩm
product advertising Quảng cáo sản phẩm
product mix Giỏ sản phẩm
product proposal Kế hoạch về sản phẩm
profit Lợi nhuận
profitability Khả năng mang lại lợi nhuận
profit center Trung tâm lợi nhuận
program development Phát triển chương trình

 

Key term Thuật ngữ
programmed instruction Chỉ giẫn lập trình sẵn
project coordinator Điều phối viên dự án
project sponsor Chủ dự án
promotion Xúc tiến bán hàng
proposal for insurance Yêu cầu bảo hiểm
prospect Khách hàng tiềm năng
prospectus Báo cáo bạch
public offering Bán chứng khóan ra công chúng
rate of return Tỷ lệ hoàn vốn
rating Xếp loại rủi ro
rating Agency Tổ chức xếp hạng Công ty
ratio Tỷ lệ
realized gain Lãi thực tế
real property law Luật về bất động sản
reasonable rates Tỷ lệ phí hợp lý
recognition Sự thừa nhận
registered representative Đại điện được cấp phép
reinsurance Tái bảo hiểm
reinsurance treaty Hợp đồng tái bảo hiểm
reinsurer Công ty tái bảo hiểm
renewal commission Hoa hồng tái tục
replacement Thay thế hợp đồng
request for proposal Yêu cầu bảo hiểm
rescission Hủy bỏ
reserve valuation Tính toán dự phòng
resident corporation Công ty bảo hiểm nội địa ( Canađa)
responsibility Trách nhiệm
retained asset account Tài khoản tài sản giữ lại RAA
retention limit Mức giữ lại
retrocession Nhượng tái bảo hiểm
retrocessionaire Công ty nhận nhượng tái bảo hiểm
return thu nhập đầu tư
return on capital ratio Tỷ lệ doanh thu trên vốn
revenue Doanh thu
revenue budget Kế hoạch doanh thu
risk Rủi ro

 

Key term Thuật ngữ
risk – base capital ratio requirement Quy định mức vốn liên quan đến các rủi ro
risk class Loại rủi ro
risk management Quản lý rủi ro
risk – return trade off Quan hệ giữa rủi ro và lãi suất
salaried sale distribution system Hệ thống bán hàng hưởng lương
sale and leaseback transaction Hợp đồng bán và thuê lại
sale manager Trưởng phòng bán hàng
saving bank life insurance Ngân hàng nhận tiền gửi bán bảo hiểm

nhân thọ

Section 1035 Exchange Điều khoản 1035 quy định khi chuyển đổi

hợp đồng

Securities exchange Sở giao dịch chứng khoán
securities law Luật chứng khoán
Security Chứng khoán
separate account Tài khoản riêng
service fees Phí dịch vụ
sex-distinct mortality table Bảng tử vong theo giới tính
simple interest Lãi đơn
simulation Mô phỏng
software Phần mềm
solvency Khả năng thanh toán
solvency law Luật về khả năng thanh toán
specialized medical questionnaire Những câu hỏi đặc biệt về y tế
spread Chênh lệch ( Giữa lãi giả định tính phí và lãi đàu tư thực tế)
staff authority Quyền hạn của cán bộ
staff unit Phòng ban
standard class Loại rủi ro chuẩn
standard demutualization Qúa trình phi tương hỗ
standing committee Uỷ ban thường trực
State bank Ngân hàng nhà nước
Statement of cash Flow Báo cáo luân chuyển tiền tệ
Statement of indebtedness Báo cáo về các khoản nợ
statement of surplus Báo cáo về lợi nhuận
statutory accounting practices Các tiêu chuẩn về kế toán theo luật định
stock Cổ phần

 

Key term Thuật ngữ
stockholder dividend Cổ tức chia cho cổ đông
stockholder Cổ đông
stock insurance company Công ty bảo hiểm cổ phần
strategic alliance Chiến lược liên minh
strategic business Unit Đơn vị kinh doanh chiến lược
strategic Planning Hoạch định chiến lược
subagent Đại lý vệ tinh
subsidiary Công ty con
substandard class rủi ro dưới chuẩn
surplus Lợi nhuận
system Hệ thống
system analysis and design Phân tích và thiết kế hệ thống
system software Phần mềm hệ thống
Table of underwriting requirement Bảng quy định tiêu chuẩn đánh giá rủi ro
tactical planning Hoạch định chiến thuật
target market Thị trường mục tiêu
target market conduct examination kiểm tra hành vi thị trường mục tiêu
target marketing Marketing mục tiêu
team underwriting Nhóm đánh giá rủi ro
technical design Thiết kế kỹ thuật
telecommunication Viễn thông
teleunderwriting Đánh giá rủi ro từ xa
teleworking Làm việc từ xa
termination report Báo cáo đại lý nghỉ việc
test marketing Bán thử sản phẩm
third -party application Giấy yêu cầu do người thứ 3 làm
third party marketer Người bán hàng thứ 3
training Đào tạo
transaction Giao dịch
transaction processing system Hệ thống thông tin xử lý giao dịch
turnaround time Thời gian hoàn thành một qúa trình bán hàng hay giao dịch
undeliverable Không thể cung cấp được
underwriter Người đánh giá rủi ro ( hoặc khai thác Bh

theo nghĩa rộng)

underwriting Hoạt động đánh giá rủi ro

 

Key term Thuật ngữ
underwriting decision Quyết định đánh giá rủi ro
underwriting guideline Tài liệu hướng dẫn đánh giá rủi ro
underwriting manual Sổ tay đánh giá rủi ro
underwriting philosophy Nguyên lý đánh giá rủi ro
undifferentiated marketing Marketing tập trung
Unfair claims settlement practices Act Đạo luật về chống việc bồi thường không

công bằng

Unfair Trade Practices Act Đạo luật về chống tiến hành hoạt động thương mại không công bằng
Unisex mortality table Bảng tỷ lệ tử vong hỗn hợp
Unit of coverage Phạm vi bảo hiểm
Unity of command thống nhất chỉ đạo
unrealized gain (or loss) Lợi nhuận chưa thu được ( do chưa bán

hoặc chưa hết hạn)

upstream holding company Công ty mẹ xuôi dòng
validation period Thời gian hoàn vốn
validation point Điểm hòa vốn
valuation mortality table bảng tỷ lệ tử vong có điều chỉnh
vested commission Hoa hồng được đảm bảo
voice mail Hệ thống trả lời tự động
voucher Phiếu trả tiền
wait time Thời gian chờ ( khi đợi trả lời điện thoại)
wide area network Mạng ngoại vi ( Mạng WAN)
work division system Hệ thống phân chia công việc
worksite marketing Marketing tại công sở

[dt_quote type=”pullquote” layout=”left” font_size=”normal” animation=”none” size=”1″]DỊCH SỐ cung cấp miễn phí các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm, kinh tế, tài chính, công nghệ thông tin, y học, điện tử, cơ khí…
chi tiết vui lòng truy cập tại đây.[/dt_quote]

Mọi chi tiết và phản ánh ý kiến vui lòng Liên hệ :

Địa chỉ văn phòng Công ty dịch thuật DỊCH SỐ: Số 62 ngõ 115 Nguyễn Lương Bằng, Quận Đống Đa, Hà Nội
SĐT: 0246 661 6365
Email: Dichsohn@gmail.com
Hotline hỗ trợ 24/7: 0934425988

Share this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *