Thuật ngữ trộn bê tông

Thuật ngữ trộn bê tông

Thuật ngữ xây dựng – Thuật ngữ trộn bê tông – Thuật ngữ Tiếng anh chuyên ngành

Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí!

ENGLISH

TIẾNG VIỆT

Standard concrete mix design Thiết kế cấp phối BTXM tiêu chuẩn
Fine aggregates Cốt liệu mịn
Coarse aggregates Cốt liệu thô
Type Loại
Fineness modulus Mô đun độ lớn
Specific gravity Trọng lượng riêng
Moisture content Độ ẩm thành phần
Absorption Độ hút nước
Unit weight Trọng lượng đơn vị
Admixture dosage Liều lượng phụ gia
Compressive strength Cường độ nén
Compressive strength at 7 days Cường độ trung bình sau 7 ngày
Compressive strength at 28 days Cường độ trung bình sau 28 ngày
Maximum air content Độ lỗ rỗng lớn nhất
Maximum slump Độ sụt lớn nhất
Slump after mix Độ sụt sau khi trộn
Organic content Tạp chất hữu cơ
Clay lumps Cục sét
Clay, silt, dust passing Lượng bụi bẩn qua lỗ sàng
Sand equivalent Hệ số tương đương cát
Water absorption Hấp thụ nước
Soundness Độ bền
Sieve analysis Phân tích sàng
Sieve size Cỡ sàng
Cumulation retained Lượng đọng trên sàng
Total passing percent Tỷ lệ (%) lọt sàng
Compressive strength – rapid method Cường độ nén- phương thức nhanh
Temperature Nhiệt độ
Water absorption Hấp thụ nước
Soundness Độ bền
Sieve analysis Phân tích sàng
Sieve size Cỡ sàng
Cumulation retained Lượng đọng trên sàng
Total passing percent Tỷ lệ (%) lọt sàng
Concrete disintegrate Phân lớp bê tông
Concrete lane Dải bê tông
Concrete grade Mác bê tông
Mortar mix Hỗn hợp vữa
Seam Mạch vữa
Plastering Trát vữa
Rough cast Lớp vữa trát ngoài
Concrete vibrator Máy đầm bê tông
Crushed sand Cát thô
Bulk cement Xi măng rời
Mix design Thiết kế cấp phối
Water tightness Độ chống thấm
Scale ratio Tỷ lệ pha trộn
Eruptive rock Đá phún xuất
Sedimentary rock Đá trầm tích
Intrusive Đá xâm nhập
Metamorphic Đá biến chất
Effusive rock Đá phun trào
Batch mixer Máy trộn bê tông
Concrete hopper Phễu đổ bê tông
Aerated concrete Bê tông xốp
Admixture Chất phụ gia ( bê tông)
Flat piece of aggregate Hạt dẹt của cốt liệu
Temper Trộn vữa
Fresh concrete Bê tông mới trộn
Sprayed concrete Bê tông phun
Gravel concrete Bê tông sỏi
Hydraulic concrete Bê tông thủy công

– Ngoài các từ chuyên ngành được nêu trên các bạn có thể xem các thuật ngữ chuyên ngành khác tại đây
– Download các tài liệu thuật ngữ miễn phí tại đây
– Rất Cảm ơn bạn đã ủng hộ Dịch Số trong thời gian qua, hãy bấm Like Like để ủng hộ chúng tôi nhé!

Share this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *