Mẫu giao tiếp khi khám bệnh
Mẫu giao tiếp khi khám bệnh
Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí!
At the reception- Tại quầy lễ tân
TIẾNG VIỆT |
TIẾNG ANH |
Tối muốn gặp bác sĩ | I’d like to see a doctor |
Anh/chị có lịch hẹn trước không? | Do you have an appointment? |
Có khẩn cấp không? | Is it urgent? |
Tôi muốn hẹn gặp bác sĩ… | I’d like to make an appointment to see Dr… |
Ở đấy có bác sĩ nào nói tiếng…. không? | Do you have any doctors who speak….? |
Anh/ chị có thẻ bảo hiểm y tế cá nhân không? | Do you have private medical insurance? |
Xin mời ngồi | Please take a seat |
Discussing symptoms – Bàn về các triệu chứng |
|
Tôi có thể giúp gì được anh/ chị? | How can I help you? |
Anh/ chị bị làm sao? | What’s the problem? |
What are your symptoms? | Anh/ chị có triệu chứng gì? |
I’ve got a…..TemperatureSore throatHeadacheRash | Tôi bị….SốtViêm họngĐau đầuPhát ban |
Gần đây tôi cảm thấy mệt | I’ve been feeling sick |
Gần đây tôi bị đau đầu | I’ve been having headaches |
Tôi bị sung huyết | I’m very congested |
Các khớp của tôi rất đau | My joints are aching |
Tôi bị tiêu chảy | I’ve got diarrhea |
Tôi bị u lồi | I’ve got a lump |
…của tôi bị sưngMắt cá chân | I’ve got a swollen….ankle |
Tôi đau lắm | I’m in a lot of pain |
Tôi bị đau ở ….LưngNgực | I’ve got a pain in myBackChest |
Tôi nghĩ tôi bị sái chân do căng cơ | I think I’ve pulled a muscle in my leg |
Tôi bị….HenTiều đườngĐộng kinh | I’m….AsthmaticDiabeticEpileptic |
Tôi cần…Một cái ống hít khácMột ít inslin nữa | I need…Another inhalerSome more insulin |
Tôi đang bị khó thở | I’m having difficulty breathing |
Tôi đang bị yếu sức | I’ve got very little energy |
Dạo này tôi cảm thầy rất mệt | I’ve been feeling very tired |
Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản | I’ve been feeling depressed |
Dạo này tôi bị khó ngủ | I’ve been having difficulty sleeping |
Anh/ chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi? | How long have you been feeling like this? |
Nhìn chung, anh/ chị cảm thấy thế nào? | How have you been feeling generally? |
Liệu có phải chị đang mang thai không? | Is there any possibility you might be pregnant? |
Tôi nghĩ tôi có thể đang có thai | I think I might be pregnant |
Anh/ chị có bị dị ứng không? | Do you have any allergies? |
Tôi bị dị ứng với kháng sinh | I’m allergic to antibiotics |
Anh/ chị có đang uống thuốc gì không? | Are you on any sort of medication? |
Tôi cần giấy chứng nhận ốm | I need a sick note |
Being examined- Khám bệnh |
|
/Để tôi khám xem | Can I have a look? |
Anh/ chị bị đau chỗ nào? | Where does it hurt? |
Tôi đau ở đây | It hurts here |
Anh/ chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không? | Does it hurt when I press here? |
Tôi sẽ đo…của anh/ chịHuyết ápNhiệt độNhịp tim | I’m going to take your….Blood pressureTemperaturePulse |
Anh. Chị kéo tay áo lên đi! | Could you roll up your sleeve? |
Huyết áp của anh/ chị….Hơi thấpBình thườngHơi caoRất cao | Your blood pressure’s…Quite lowNormalRather highVery high |
Nhiệt độ của anh/ chị….Bình thườngHơi caoRất cao | Your temperature’sNormalRather highVery high |
Hãy há miệng ra | Open your mouth, please |
Hãy ho đi | Cough, please |
Điều trị và lời khuyên |
|
Anh/ chị cần khâu vài mũi | You’re going to need a few stitches |
Tôi sẽ tiêm cho anh/ chị | I’m going to give you an injection |
Chúng tôi cần lấy…Mẫu nước tiểuMẫu máu | We need to take a…Urine sampleBlood sample |
Tôi sẽ kê đơn cho anh/ chị ít thuốc | I’m going to prescribe you some antibiotics |
Uống ngày 3 lần, mỗi lần 2 viên | Take two of these pills three times a day |
Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc | Take this prescription to the chemist |
Anh/ chị có hút thuốc không? | Do you smoke? |
Anh/ chị nên bỏ thuốc | You should stop smoking |
Một tuần anh/ chị uống bao nhiều bia rượu? | How much alcohol do you drink? |
Anh/ chị nên giảm bia rượu | You should cut down on your drinking? |
Anh/ chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa | You need to try and lose some weight |
Tôi muốn giới thiệu anh/ chị đi chụp x- quang | I want to send you for an x-ray |
Tôi muốn anh/ chị đi gặp chuyên gia | I want you to see a specialist |
– Ngoài các từ chuyên ngành được nêu trên các bạn có thể xem các thuật ngữ chuyên ngành khác tại đây
– Download các tài liệu thuật ngữ miễn phí tại đây
– Rất Cảm ơn bạn đã ủng hộ Dịch Số trong thời gian qua, hãy bấm Like để ủng hộ chúng tôi nhé!
Trả lời