Các câu nói thông dụng bằng tiếng Hàn

Các câu nói thông dụng bằng tiếng Hàn

Các câu nói thông dụng bằng tiếng Hàn

Các câu nói thông dụng bằng tiếng Hàn

Các câu nói thông dụng bằng tiếng hàn được DỊCH SỐ cung cấp miễn phí. Các bạn có thể xem qua nhiều thuật ngữ khác tại DỊCH SỐ

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1 당신은조심해야합니다 Bạn cần phải cẩn thận đấy
2 제가집에돌아가야합니다 Tôi phải về rồi
3 방문할때환영합니다 Hoan nghênh bạn đến thăm
4 시간많이없으니까 집에돌아가야합니다 Thời gian không còn sớm nữa,tôi phải về đây
5 좀더앉아노세요 Ngồi chơi thêm tí đi
6 그런대로약속하세요 Quyết định như vậy đi
7 웃음을자아내군요 Thật tức cười
8 재능이있습니다 Có năng khiếu
9 저도그렇게되기를바랍니다 , 당신은나빠요 Bạn là người xấu…………………..
10 니? Hả
11 지요 ? Phải không?
12 (은)는요 ? Còn..thì sao?
13 어디에서 ? ở đâu đến .
14 무엇?- Cái gì
15 누구? Ai.
16 어느것 Cái nào?
17 무엇 ?어떤? Cái gì?
18 어떤습니까 ? Như thế nào
19 어때요 ? Làm sao đây?
20 왜요 ? Tại sao
21 얼마? Bao nhiêu
22 얼마입니까? Bao nhiêu tiền
23 몇? Mấy
24 언제 Lúc nào
25 안제 ?몇시? Bao giờ ?mấy giờ
26 안되요 ? Có được không
27 무슨 Thứ gì
28 알다 Biết
29 이것은무엇습니까? Đây là cái gì ?
30 그것은무엇습니까? Đó là cái gì vậy?
31 이것은누구의…입니까 ? Cái này là của ai ?
32 그것은누구의…입니까? Đó là của ai
33 당신은….있어요 ? Bạn có không?
34 얼마십니까? Bao nhiêu tiền ạ
35 왜요 ? Tại sao?
36 왜냐하면 … Tại vì…
37 언제당신은…. Lúc nào bạn …
38 누구를찾고싶으세요 Bạn cần tìm ai?
39 얼마있어요 ? Có bao nhiêu
40 즐겁게보내세요 . Chúc vui vẻ
41 누구와이야기를합니다 Nói chuyện với …
42 누구의빌립니다 Mượn của ….
43 누구와말합니다 Nói với …..
44 누구에게먹습니다 Cho …….ăn
45 사갑니다 . Đi….. mua ……
46 …에전화합니다 Gọi đến
47 …에게갖다 주세요 Mang đến cho ….
48 …에서……까지 Từ …đến….
49 당신은어디가십니까? Bạn đi đâu ?
50 뭘하러 우체국에가십니까? Bạn đến bưu điện làm gì?
51 저에 게사줄수있습니다 ? Bạn có thể mua giúp tôi không?
52 이침에뭘했어요 ?왜약속했지만왔어요 ? Sáng nay bạn làm gì ?Sao hẹn rồi mà không đến?
53 당신은무엇을하고있어요 ? Bạn đang làm gì vậy ?
54 당신은어디에가려고합니까? Bạn dự tính sẽ đi đâu ?
55 당신은집에빨리오실수있어요 ? Bạn đến ngay nhà tôi một lát có được không ?
56 급한일이있어요 ? Có việc gì gấp lắm sao ?
57 뭘사러백화점에가세요 ? Bạn đi cửa hàng mua gì?
58 무엇을 찾으십니까? Bạn tìm cái gì ?
59 몇일전에밖으로나갔어요 ? Mấy ngày nay bạn có ra ngoài không ?
60 누구와야기를하고있어요 ? Bạn đang nói chuyện với ai vậy ?
61 우리집에 와서좀도와줄수있어요 ? Bạn đến nhà tôi một lát giúp tôi được không ?
62 뭘도와줄수있어요 ? Bạn cần tôi giúp gì nào?
63 제가우체국에갑니다 . Tôi đi đến bưu điện
64 우편소포를부치러우체국에갑니다 . Tôi đến bưu điện để gửi bưu kiện.
65 잘됐어요 .저도우를좀사려고합니다 Thật may .tôi cũng định mua một ít tem.
66 제가사줄거예요 Tôi sẽ mua giúp
67 아침에 도서관에서왔어요 Sáng nay tôi phải đi đến thư viện
68 동시에 취직서류를 가져와주세요 Tiện thể mang luôn hồ sơ xin việc giúp tôi
69 제가편지를쓰고있어요 Tôi đang viết thư .
70 제친구에게씁니다 Tôi viết thư cho bạn tôi
71 제가소개해줄 사람이왔어요 Người tôi định giới thiệu cho bạn đã đến đây rồi
72 그럼 빨리올거예요 Vậy tôi đến ngay .
73 쇼핑가려고합니다 Tôi dự tính sẽ đi mua sắm
74 빵사 하고의복 러가요 Tôi đi mua bánh mì và quần áo
75 오늘신문과학을 찾습니다 Tôi tìm tờ báo khoa học của hôm nay
76 오늘 신문과학이없는데요 ! Hôm nay làm gì có báo khoa học
77 서둘러주세요? Làm ơn nhanh lên giùm.
78 그럼 ,우리는놀러갑시다 Vậy thì chúng ta đi chơi thôi
79 하루종일 가구를배치했으니까 시간이없어요 Từ sáng đến tối tôi sắp xếp đồ đạc trong nhà làm gì có thời gian đi ra ngoài .
80 아무도없요 .텔레비전봐요 Tôi đâu có nói chuyện với ai .tôi đang xem ti vi
81 물론이지요 Được tôi sẽ đến giúp bạn
82 좀점사해주십시오 Phiền anh kiểm tra giúp cho tôi .
83 여기저기 구경하고 회도 먹었어요 Anh ấy đã đi ngắm cảnh và ăn gỏi cá

 

 

Share this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *