Các từ tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn
Các từ tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn trong cách dùng từ
DỊCH SỐ – Đơn vị dịch tiếng anh siêu chuẩn cung cấp vốn từ vựng miễn phí cho tất cả mọi người đam mê ngoại ngữ
Những từ ngữ thường dùng đôi khi lại làm chúng ta nhầm lẫn, hãy cùng DỊCH SỐ xem qua một số từ nhé!
Nhầm lẫn trong cách dùng từ tiếng anh
- Historic times
Historical (Adj) thuộc về lịch sử
Historical research, historical magazine
Historic (Adj) nổi tiếng, quan trọng trong lịch sử
The historic spot on which the early English settlers landed in North America (Adj) mang tính lịch sử. historic times
Historical (Adj) thuộc về lịch sử
Historical research, historical magazine
(Adj) có thật trong lịch sử
Historical people, historical events
- hepless (Adj) vô vọng, tuyệt vọng
Useless (Adj) vô dụng
- imaginary = (Adj) không có thật, tưởng tượng
Imaginative = (Adj) phong phú, bay bổng về trí tưởng tượng
- Classic (adj) chất lượng cao: a classic novel (một cuốn tiểu thuyết hay); a classic football match (một trận bóng đá hay). đặc thù/đặc trưng/tiêu biểu: a classic example (một ví dụ tiêu biểu, điển hình).
Classic (noun): văn nghệ sĩ, tác phẩm lưu danh.
This novel may well become a classic (Tác phẩm này có thể được lưu danh).
Classical: cổ điển, kinh điển.
- Politic: nhận thức đúng/ khôn ngoan/ trang trọng.
I don’t think it would be politic to ask for loan just now.
(Tôi cho rằng sẽ không là khôn ngoan nếu hỏi vay một khoản ngay lúc này.)
Political: thuộc về chính trị.
A political career (một sự nghiệp chính trị).
- Continual: liên tục lặp đi lặp lại (hành động có tính cách quãng)
Please stop your continual questions (Xin hãy thôi hỏi lặp đi lặp lại mãi như thế).
Continuous: liên miên/suốt (hành động không có tính cách quãng)
A continuous flow of traffic (Dòng xe cộ chạy liên miên bất tận).
- As (liên từ) = Như + Subject + verb.
When in Roma, do as Romans do (Nhập gia tùy tục).
Like (tính từ dùng như một giới từ) + noun/noun phrase
He fought like a mad man (Anh ta chiến đấu như điên như dại).
Alike (adj.): giống nhau, tương tự
Although they are brother, they don’t look alike.
Alike (adverb): như nhau
The climate here is always hot, summer and winter alike.
As: như/ với tư cách là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ có chức năng như vật/người được so sánh)
Let me speak to you as a father (Hãy để tôi nói với cậu như một người cha)
Like: như là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ và cái/người so sánh không phải là một hoặc không có chức năng đồng nhất)
Let me speak to you like a man above (Hãy để tôi nói với anh như một người bề trên).
Trả lời