Tiếng anh chuyên ngành cơ điện tử
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ ĐIỆN TỬ – MECHATHRONICS
DỊCH SỐ Dịch tiếng anh chuyên ngành cơ điện tử, nhanh – chính xác – giá cả hợp lý nhất, đáp ứng mọi nhu cầu vể chuyên ngành khó của khách hàng!
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1. Mechathronics | Cơ điện tử |
2. Tracking control | Điều khiển đồng chỉnh |
3. Static control | Điều khiển tĩnh |
4. Temperature regulator | Máy điều chỉnh nhiệt độ |
5. Inverted pendulum | Con lắc ngược |
6. Do over | Làm lại |
7. Drive | Dẫn động |
8. Frictional resistance | Lực ma sát |
9. Backlash | Khe hở |
10. Screw thread | Ren vít |
11. Gear engagement | Ăn khớp bánh răng |
12. Magnification | Từ hóa |
13. Gear pair | Cặp bánh răng |
14. Pitch circle diameter | Đường kính vòng chia |
15. Drive gear | Bánh răng dẫn động |
16. Driven gear | Bánh răng bị động |
17. Load torque | Mô men cản |
18. Inertia moment | Mô men quán tính |
19. Load machine | Máy có tải |
20. Angular acceleration | Gia tốc góc |
21. Belt drive | Dẫn động đai |
22. Ball screw drive | Bộ truyền động vít me bi |
23. Datum | Điểm chuẩn |
24. Distort | Biến dạng |
25. Rotation linear | Luân chuyển tuyến tính |
26. Stepping motor | Động cơ bước |
27. Auto switch | Chuyển mạch tự động |
28. Contact- positioning part | Bộ phận định vị tiếp điểm |
29. Sensitivity adjustment | Điều chỉnh độ nhạy |
30. Photoelectric | Quang điện |
31. Optical axis | Quang trục |
– Ngoài các từ chuyên ngành được nêu trên các bạn có thể xem các thuật ngữ chuyên ngành khác tại đây
– Download các tài liệu thuật ngữ miễn phí tại đây
– Rất Cảm ơn bạn đã ủng hộ Dịch Số trong thời gian qua, hãy bấm Like để ủng hộ chúng tôi nhé!
Xem thêm các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành khác
❶. Tên các cơ quan, chức danh bằng tiếng anh theo quy định chính phủ
❷. Thuật ngữ đấu thầu trong tiếng anh
❸. Thuật ngữ xây dựng – Tiếng anh cầu đường
❹ Thuật ngữ về tên chức vụ trong quân sự
❺ Thuật ngữ xây dựng – Khảo sát địa hình cầu
❻ Thuật ngữ xây dựng – Trộn bê tông
❼ Thuật ngữ cơ khí – trong hàn xì
❽ Mẫu giao tiếp khi khám bệnh
❾ Thuật ngữ nấu ăn
Trả lời