Posts tagged “Thuật ngữ cơ khí”

Tháng Mười Hai 2014

Thuật ngữ tiếng Anh xây dựng

Thuật ngữ tiếng Anh xây dựng
Công ty dịch thuật DỊCH SỐ là đơn vị dịch tiếng anh chuyên ngành xây dựng hàng đầu tại Việt Nam, chúng tôi dịch tất cả các tài liệu, văn bản, các dự án xây dựng chính xác nhất trong thời gian ngắn với chi phí thấp nhất, DỊCH SỐ còn cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành xây dựng miễn phí cho tất cả mọi người phục vụ cho công việc học tập và nghiên cứu.

Các thuật ngữ chuyên […]

Tiếng Anh chuyên ngành chế tạo máy

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy
Tiếng Anh ngành cơ khí, chế tạo, dao tiện và một số từ ngữ liên quan…

LATHE TOOLS : Dao tiện 
– Chip : Phoi 
– Basic plane : mặt phẳng đáy (mặt đáy) 
– Workpiece : phôi 
– Cutting plane : mặt phẳng cắt (mặt cắt) 
– Chief angles : các góc chính 
– Rake angle : góc trước 
– Face : mặt trước 
– Flank : mặt sau 
– Nose : mũi dao 
– Main flank : mặt sau chính 
– Auxilary flank : mặt sau phụ 
– […]

Tháng Hai 2014

Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng

Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng

Đây là các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng thường được sử dụng nhiều được DỊCH SỐ cung cấp theo thứ tự từ A-Z

1211
T-beam , T-girder
Dầm chữ T

1212
Tap , faucer
Vòi nước

1213
Technical solution
Giải pháp kỹ thuật

1214
Technology transfer
Chuyển giao công nghệ

1215
Temperature change
Sự biến đổi nhiệt đô

1216
Temperature change
Thay đổi nhiệt độ

1217
Temporaly non-gronted cable
Cáp tạm không ép vữa

1218
Temporary bridge
Cầu tạm

1219
Temporary construction for erection
Công trình phụ tạm để thi công

1220
Temporary girder for bridge launching
Dầm tạm để lao cầu , giá lao cầu

1221
Temporary live […]