Child’s Play

Child’s Play

Tranh vẽ của trẻ em một trường sơ cấp ở London

Bạn dùng cụm từ child’s play khi muốn nói một việc gì đó rất dễ.

Ví dụ:

I finished the test very quickly. It was child’s play!

Stop trying to fix the car and call a professional mechanic to do the job. This is not child’s play.

Lưu ý

Để là a poster child (cho một việc gì đó) có nghĩa: là một ví dụ, tấm gương, mẫu hoàn hảo về việc đó.

Ví dụ:

Mr Cancino went from a poor young immigrant to a powerful businessman in a decade. He is a poster boy for the ‘American Dream’.

Thực tế thú vị

Nghiên cứu của các khoa học gia tại King’s College London và Đại học Brown University, Rhode Island, gợi ý rằng đặt trẻ em trong môi trường song ngữ khi trẻ chưa đầy 4 tuổi sẽ giúp chúng có cơ hội tốt hơn có thể nói thuần thục cả hai thứ tiếng. Các khoa học gia đã nghiên cứu 108 trẻ em có trí não phát triển bình thường từ 1-6 tuổi.

Share this post