Học từ vựng tiếng hàn quốc
Học từ vựng tiếng hàn quốc miễn phí
Được DỊCH SỐ thường xuyên cập nhật, vốn từ vựng tiếng hàn sẽ giúp bạn có thêm nhiều từ mới, tự tin hơn trong công việc cũng như giao tiếp.
126. 여기 – đây
여기 = 이곳
여기 좀 봐라. = Hãy xem chỗ này một chút.
여기 있습니다 = Có đây ạ.
여기서 뭐 하세요? = Anh đang làm gì ở đây vậy ạ?
여기가 어디에요? = Đây là đâu?
127. 모두 – tất-cả, mọi; mọi người; mọi thứ
모두가 고개를 숙였다. = Mọi người […]