Posts tagged “từ vựng tiếng hàn”

Tháng Hai 2015

Từ Thường Gặp – Tiếng Hàn Quốc

Từ Thường Gặp – Tiếng Hàn Quốc
Cùng DỊCH SỐ nghiên cứu tiếp tục các từ tường gặp tiếng Hàn Quốc, chúc các bạn có những giây phút học tập thoải mái.

151. 이번-  (번=番 (phiên):lần, lượt (lượng-từ)) lần này
이번 한 번만 용서해 주세요. = Xin hãy tha-thứ cho tôi một lần này.
이번에는 당신 차례다 = Lần này đến lượt anh.
해외여행은 이번이 처음이다. = Lần này là lần đầu-tiên tôi đi ra nước ngoài.
이번 주는 눈코 뜰 새 없이 바빴다. = Tuần này tôi rất bận bịu.. […]

Tháng Một 2015

Học từ vựng tiếng hàn quốc

Học từ vựng tiếng hàn quốc miễn phí
Được DỊCH SỐ thường xuyên cập nhật, vốn từ vựng tiếng hàn sẽ giúp bạn có thêm nhiều từ mới, tự tin hơn trong công việc cũng như giao tiếp.

126. 여기 – đây
여기 = 이곳
여기 좀 봐라. = Hãy xem chỗ này một chút.
여기 있습니다 = Có đây ạ.
여기서 뭐 하세요? = Anh đang làm gì ở đây vậy ạ?
여기가 어디에요? = Đây là đâu?

127. 모두 – tất-cả, mọi; mọi người; mọi thứ

모두가 고개를 숙였다. = Mọi người […]

Từ thường gặp tiếng Hàn

Từ thường gặp tiếng Hàn
Trong bài trước chúng ta đã xem từ mục 1 – 75 các từ vựng tiếng hàn thường gặp, hôm nay mời các bạn tiếp tục học tiếp các từ được DỊCH SỐ cập nhật miễn phí nhé.

76.좀 –  (부사) chút, một chút (nói tắt từ 조금)
좀 더 구체적으로 말해 주세요. = Hãy nói cụ thể thêm chút nữa đi.

77.싶다-  (보조형용사) muốn
울고 싶으면 울어요. = Nếu bạn muốn khóc thì cứ khóc đi.

78.보이다- bị nhìn thấy (hiện ra)được xem (bị động)
마침내 […]

Từ thường gặp trong tiếng Hàn

Từ thường gặp trong tiếng Hàn
Các bạn đang xem nội dung trên website DỊCH SỐ – Công ty dịch thuật chuyên nghiệp đa ngôn ngữ, chúng tôi cung cấp tất cả các tài liệu miễn phí phục mục mục đích học tập của tất cả mọi người.

 

1. 것 – vật, việc, điều
좋아하는 것으로 아무거나 골라요 =lấy bất-kì vật gì bạn thích

2. 하다 – làm
) 내일 뭐 할 거니? = Ngày mai anh sẽ làm gì?
b) 밥을 하다 = làm (nấu) cơm = make[cook] rice

c) kết-hợp […]

Từ vựng máy móc làm việc trong công ty nhà máy phân xưởng

Từ vựng máy móc làm việc trong công ty nhà máy phân xưởng văn phòng

1. 사무실: văn phòng
2. 경리부: bộ phận kế tóan
3. 관리부: bộ phận quản lý
4. 무역부: bộ phận xuất nhập khẩu
5. 총무부: bộ phận hành chính
6. 업무부: bộ phận nghiệp vụ
7. 생산부: bộ phận sản xuất
8. 컴퓨터: máy vi tính
9. 복사기: máy photocoppy
10. 팩스기: máy fax
11. 전화기: điện thoại
12. 프린트기: máy in
13. 계산기: máy tính
14. 장부: sổ sách
15. 기록하다: vào sổ / ghi chép
16. 전화번호: số điện thoại
17. 열쇠,키: chìa khóa
18. 여권: […]