Từ vựng đồ dùng trong gia đình

Từ vựng đồ dùng trong gia đình

Từ vựng đồ dùng trong gia đình bằng tiếng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta gặp rất nhiều những vật dụng xung quanh chúng ta trong gia đình, hôm nay DỊCH SỐ xin gửi đến các bạn một số từ vựng đồ dùng trong gia đình bằng tiếng Anh.

 

Từ vựng đồ dùng trong gia đình bằng Tiếng Anh

Từ vựng đồ dùng trong gia đình bằng Tiếng Anh

Tub: bồn tắm

Toothpaste: kem đánh răng

Toothbrush: bàn chải đánh răng

Mirror: cái gương

Toilet paper:giấy vệ sinh

Razor: dao cạo râu

Face towel: khăn mặt

Suspension hook: móc treo

Shampoo: dầu gội

Hair conditioner: dầu xả

Soft wash: sữa tắm

Table: bàn

Bench: ghế bành

Sofa: ghết sô-fa

Vase: lọ hoa

Flower: hoa

Stove: máy sưởi, lò sưởi

Gas cooker: bếp ga

Refrigerator: tủ lạnh

Multi rice cooker: nồi cơm điện

Dishwasher :máy rửa bát, đĩa

Timetable:thời khóa biểu

Calendar:lịch

Comb:cái lược

Price bowls: giá bát

Clothing:quần áo

Lights:đèn

Cup:cốc

Door curtain: rèm cửa

Mosquito net: màn

Water jar: chum nước

Screen: màn hình (máy tính, ti vi)

Mattress: nệm

Sheet: khăn trải giường

Handkerchief: khăn mùi soa

Handbag: túi xách

Clip: kẹp

Clothes-bag: kẹp phơi đồ

Scissors: kéo

Curtain: Ri-đô

knife: con dao

 

Share this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *