Thuật ngữ tiếng anh cầu đường
Thuật ngữ tiếng Anh cầu đường
Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí!
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ
PRELIMINARY WORKS
Công tác chuẩn bị
Preliminary works
Dọn dẹp mặt bằngPhá dỡ kết cấu bê tông cốt thép
Clearing and grubbingDemolition of reinforced concrete structures
Đường tránh, cầu, phà tạm…
Detour, temporary bridge and ferry boat…
Khảo sát, lập bản vẽ thi công
Surveying, working drawing prepararion
Khảo sát địa chấtKhảo sát địa hình, lập BVTC
Geological investigation (Test drilling)Topographic survey and WD preparation
CÔNG TÁC ĐẤT
EARTHWORKS
Đào đất […]