Thuật ngữ đấu thầu
Thuật ngữ đấu thầu trong tiếng Anh
Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí!
A
Acceptance of bids
Chấp thuận trúng thầu
Adjustment of deviation
Hiệu chỉnh sai lệch
Advance payments
Tạm ứng thanh toán
Advertisement
Quảng cáo
After sales services
Dịch vụ sau bán hàng
Alterative bids
HSDT thay thế
Applicable law
Luật áp dụng
Arbitration
Trọng tài
Arithmetical errors
Lỗi số học
Award of contract
Trao hợp đồng
B
Bid security
Bảo đảm dự thầu
Bid capacity
Khả năng đấu thầu
Bid closing
Đóng thầu
Bid currency
Đồng tiền dự thầu
Bid discounts
Giảm giá dự thầu
Bid evaluation
Đánh giá hồ sơ dự thầu
Bid […]