(Page 97)

Tháng Tám 2013

Thuật ngữ tiếng anh cầu đường

Thuật ngữ tiếng Anh cầu đường
Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí!

CÔNG TÁC CHUẨN BỊ

PRELIMINARY WORKS

Công tác chuẩn bị
Preliminary works

Dọn dẹp mặt bằngPhá dỡ kết cấu bê tông cốt thép
Clearing and grubbingDemolition of reinforced concrete structures

Đường tránh, cầu, phà tạm…
Detour, temporary bridge and ferry boat…

Khảo sát, lập bản vẽ thi công
Surveying, working drawing prepararion

Khảo sát địa chấtKhảo sát địa hình, lập BVTC
Geological investigation (Test drilling)Topographic survey and WD preparation

 

CÔNG TÁC ĐẤT

EARTHWORKS

Đào đất […]

Tên các cơ quan chức danh bằng tiếng anh

Tên các cơ quan chức danh bằng tiếng anh theo quy định chính phủ
Đây là tên các cơ quan, tổ chức bằng tiếng anh theo quy định chính phủ bằng tiếng anh được DỊCH SỐ cung cấp miễn phí
1. Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước

Tên Tiếng Việt
Tên Tiếng Anh
Viết Tắt(nếu có)

Nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Viêt Nam
Socialist Republic of Viet Nam
SRV

Chủ tịch nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
President of the Socialist Republic of Viet Nam

Phó […]