Tiếng anh chuyên ngành cơ điện tử
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ ĐIỆN TỬ – MECHATHRONICS
DỊCH SỐ Dịch tiếng anh chuyên ngành cơ điện tử, nhanh – chính xác – giá cả hợp lý nhất, đáp ứng mọi nhu cầu vể chuyên ngành khó của khách hàng!
Phiên Dịch cabin
Tiếng Anh
Tiếng Việt
1. Mechathronics
Cơ điện tử
2. Tracking control
Điều khiển đồng chỉnh
3. Static control
Điều khiển tĩnh
4. Temperature regulator
Máy điều chỉnh nhiệt độ
5. Inverted pendulum
Con lắc ngược
6. Do over
Làm lại
7. Drive
Dẫn động
8. Frictional resistance
Lực ma sát
9. Backlash
Khe hở
10. Screw thread
Ren vít
11. Gear engagement
Ăn khớp bánh răng
12. […]